租期14天
今日租書可閱讀至2022-07-16
正港台腔示範教學! 買菜∕看護一本搞定
適用對象
越南配偶/越南幫傭∕越南看護工∕越南勞工
這是一本專為台灣新移民學習台語而寫的書,內然涵蓋台灣主婦日常生活的慣用台語,共計十七篇(買菜、廚房、育兒、看護、居家生活、工作、數字數量、形容詞、大自然、動物植物、穿著、電話、時間、應對、稱呼、地點、其他動詞),1600 個單詞,並將單詞應用在五十八種台語句型中,全書以漢語拼音標註台語,因此學員不必學台灣的注音符號就能開口說台語,非常方便實用。
預祝您早日學成,希望藉由您在台灣的付出與努力,讓台灣成為更有活力的多元價值社會!
台灣主婦慣用台語大集合
Tập hợp những câu từ tiếng Đài mà người nội trợ Đài Loan thường dùng
以漢語拼音標註台語,不必學注音符號
Dùng phiên âm Hán ngữ, không cần học Ký hiệu chú âm
1600 個台語單詞
1600 từ tiếng Đài
五十八種台語句型
58 mẫu câu tiếng Đài
中文字、台語(漢語拼音)、越南語,三者並列
“Tam ngữ” bao gồm: Chữ Trung, tiếng Đài (phiên âm Hán ngữ) và Tiếng Việt
預祝您早日學成,希望藉由您在台灣的付出與努力,讓台灣成為更有活力的多元價值社會!
台灣主婦慣用台語大集合
Tập hợp những câu từ tiếng Đài mà người nội trợ Đài Loan thường dùng
以漢語拼音標註台語,不必學注音符號
Dùng phiên âm Hán ngữ, không cần học Ký hiệu chú âm
1600 個台語單詞
1600 từ tiếng Đài
五十八種台語句型
58 mẫu câu tiếng Đài
中文字、台語(漢語拼音)、越南語,三者並列
“Tam ngữ” bao gồm: Chữ Trung, tiếng Đài (phiên âm Hán ngữ) và Tiếng Việt
- 前言: 給新移民的話 Lời nói đầu: Đôi lời với bạn di dân mới(第4頁)
- 五大特色 5 điểm đặc sắc(第6頁)
- 閱讀說明 Hướng dẫn đọc sách(第7頁)
- 台語的漢語拼音表 Phiên âm Hán ngữ của tiếng Đài(第8頁)
- 1 買菜 Mua thức ăn(第11頁)
- 1-1《菜類》 Rau củ(第17頁)
- 1-2《海鮮》Hải sản(第21頁)
- 1-3《肉類》Thịt(第25頁)
- 1-4《蛋、豆與其他》Trứng; đậu và các thứ khác(第28頁)
- 1-5《調味品》Gia vị(第33頁)
- 1-6《小吃》Đồ ăn nhẹ(第36頁)
- 1-7《甜點》 Đồ ngọt(第40頁)
- 1-8《主食》Món chính(第43頁)
- 1-9《水果》 Hoa quả(第47頁)
- 1-10《飲料》 Đồ uống(第50頁)
- 2 廚房 Bếp(第53頁)
- 3 育兒 Chăm trẻ(第61頁)
- 4 看護 Chăm sóc người bệnh(第73頁)
- 5 其他家居生活 Sinh hoạt đời thường khác(第92頁)
- 6 工作 Công việc(第109頁)
- 7 數字數量 Chữ số và số lượng(第118頁)
- 8 形容詞 Tính từ(第127頁)
- 9 大自然 Thế giới tự nhiên(第136頁)
- 10 動物植物 Động thực vật(第140頁)
- 11 穿著 Ăn mặc(第145頁)
- 12 電話 Điện thoại(第150頁)
- 13 時間 Thời gian(第154頁)
- 14 應對 Đối đáp(第161頁)
- 15 稱呼 Xưng hô(第167頁)
- 16 地點 Địa điểm(第175頁)
- 17 其他動詞 Các động từ khác(第181頁)
紙本書 NT$ 350
單本電子書
NT$
245
點數租閱
20點
租期14天
今日租書可閱讀至2022-07-16
今日租書可閱讀至2022-07-16
同分類熱門書